Mess (st) up có nghĩa là gì?

Khi bạn làm hỏng hay gần như phá hoại việc gì đó, khiến nó rối tung lên thì cụm từ “ mess something up ” hay “make a mess ” rất đúng cho trường hợp này. Ví dụ: You really messed up this time. (Cậu thực sự đã phá hỏng thời gian này). I messed up my chances of ...

Khi bạn làm hỏng hay gần như phá hoại việc gì đó, khiến nó rối tung lên thì cụm từ “mess something up” hay “make a mess” rất đúng cho trường hợp này.

Ví dụ:

  • You really messed up this time. (Cậu thực sự đã phá hỏng thời gian này).
  • I messed up my chances of being a great singer. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội trở thành ca sĩ nổi tiếng).
  • He said that his divorce has really messed his life up. (Anh ấy nói rằng cuộc ly hôn đã thực sự hủy hoại cuộc đời anh ấy).
  • She messed up and it was not her fault. (Cô ấy đã phạm sai lầm nhưng đó không phải lỗi của cô ấy).
  • She is saying with me, she feels mess up in the head. (Cô ấy đang nói với tôi rằng cô ấy đang cảm thấy rối tung trong đầu).
0