Keep out nghĩa là gì?

Khi muốn nói về việc ngăn không cho ai vào nơi nào đó, hay giữ ở bên ngoài, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “ keep out “. Ví dụ: She was kept out of this group because she’s too young. (Cô ấy đã không được cho phép vào nhóm này vì cô ấy quá trẻ.) The police kept the ...

Khi muốn nói về việc ngăn không cho ai vào nơi nào đó, hay giữ ở bên ngoài, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “keep out“.

Ví dụ:

  • She was kept out of this group because she’s too young.
    (Cô ấy đã không được cho phép vào nhóm này vì cô ấy quá trẻ.)
  • The police kept the demonstrators out of the office. (Cảnh sát đã ngăn không cho những người biểu tình vào văn phòng.)
  • My mom kept me out of the park. (Mẹ tôi không cho tôi vào công viên.)
  • The guards always keep strange people out of the palace. (Lính gác luôn không cho phép người lạ vào trong cung điện.)
  • He just wants to keep her out of his room. ( Anh ấy chỉ muốn ngăn không cho cô ta vào phòng mình.)
0