Handling maintenance problems
A bad light bulb (Bóng đèn bị hư) The light in Alice's office was blinking, so she left a note for the night crew. A maintenance worker saw the note and changed the bad bulb. (Bóng đèn trong phòng làm việc của Alice nhấp nháy,do đó cô ấy để lại tin nhắn cho tổ trực đêm. ...
A bad light bulb (Bóng đèn bị hư)
The light in Alice's office was blinking, so she left a note for the night crew. A maintenance worker saw the note and changed the bad bulb.
(Bóng đèn trong phòng làm việc của Alice nhấp nháy,do đó cô ấy để lại tin nhắn cho tổ trực đêm. Một nhân viên bảo trì thấy tin nhắn và thay bóng đèn hư).
A spill (Nước tràn)
The coffee maker overflowed in the break room. Alice called maintenance. A janitor mopped up the spill and left a warning sign nearby.
(Bình pha cà phê bị tràn nước ra ở phòng giải lao. Alice gọi bộ phận bảo trì. Người quét dọn thấm sạch chỗ nước tràn và để một bảng lưu ý gần đó).
A broken water pipe (Đường ống nước bị vỡ)
When Alice arrived at work, the carpet near her office was very wet. She discovered a broken pipe in the restroom. She closed the water shut-off valve, and called the plumber. After the plumber fixed the pipe, a worker vacuumed up the excess water from the carpet.
(Khi Alice đến công ty, tấm thảm gần phòng làm việc của cô ấy bị ướt. Cô ấy phát hiện một ống nước bị vỡ trong nhà vệ sinh. Cô ấy đóng van tắt nước lại, và gọi điện cho thợ sửa ống nước. Sau khi người thợ sửa lại đường ống, một người thợ bảo trì dùng máy hút khô nước trên tấm thảm).
A problem with the air conditioning (Máy điều hòa gặp sự cố)
Albert noticed that the office was unusually warm. He called maintenance. The maintenance worker found a problem with the thermostat. He called a repair service. Then he brought some fans to the office. Later, a repair person replaced the thermostat.
(Albert nhận thấy phòng làm việc nóng khác thường. Anh ấy gọi điện cho bộ phận bảo trì. Nhân viên bảo trì phát hiện sự cố ở bộ điều nhiệt. Anh ấy gọi điện cho dịch vụ sửa chữa. Sau đó anh ấy đem vài chiếc quạt máy đến phòng làm việc. Một lúc sau, nhân viên sửa chữa thay bộ điều nhiệt).
1. Vocabulary:
VERBS
Arrive: đến
Blink: nhấp nháy
Change: thay đổi
Discover: phát hiện
Handle: đảm nhận
Notice: nhận thấy
Overflow: trào (nước)
Replace: thay thế
Vacuum up: hút khô
NOUNS
Air conditioning: điều hòa
Break room: phòng giải lao
Bulb: bóng đèn
Carpet: tấm thảm
Coffee maker: máy pha cà phê
Janitor: người quét dọn
Maintenance: bảo trì
Pipe: đường ống
Plumber: thợ sửa ống nước
Repair service: dịch vụ sửa chữa
Restroom: nhà vệ sinh
Valve: van
Thermostat: bộ điều nhiệt
OTHERS
Broken (adj): vỡ
Excess (adj): thừa, dư
Unusually (adv): khác thường
Warm (adj): ấm
Wet (adj): nước
2. For special attention:
- Maintenance = the act of taking care of something or maintaining it.
(Maintenance = việc chăm sóc cái gì đó hoặc duy trì nó).
- Excess means extra or more than enough.
(Excess nghĩa là thêm hoặc dư thừa).
Để hiểu hơn về vui lòng liên hệ .