Tính từ kép trong Tiếng Anh (Compound Adjective)

Tính từ kép (Compound Adjective) được hình thành từ nhiều cách khác nhau: 1. Adverb-Past participle (Trạng từ-danh từ thêm -ed) Ví dụ: A deeply-rooted tradition: một truyền thống lâu đời. A well-paid official: viên chức được trả lương hậu ...

Tính từ kép (Compound Adjective) được hình thành từ nhiều cách khác nhau:

1. Adverb-Past participle (Trạng từ-danh từ thêm -ed)

Ví dụ:

A deeply-rooted tradition: một truyền thống lâu đời.

A well-paid official: viên chức được trả lương hậu hĩnh.

A well-known writer: nhà văn nổi tiếng.

A deeply-rooted tradition: truyền thống lâu đời.

A well-mannered girl: một thiếu nữ dịu dàng.

2. Adjective-Present participle (Tính từ-động từ -ing)

Ví dụ:

A long-lasting course: một khóa học dài đằng đẵng.

A good-looking boy: một cậu bé đẹp trai.

A free-standing tower: một tòa tháp độc lập.

thinh tu kep trong tieng anh

3. Noun-Past participle (Danh từ-quá khứ phân từ)

Ví dụ:

A tongue-tied boy: một cậu bé ít nói.

Sun-dried tomatoes: cà chua phơi khô (phơi nắng).

A wind-powered: cối xay gió (làm ra năng lượng từ gió).

4. Adjective-Past participle (Tính từ-danh từ -ed)

Ví dụ:

A short-sighted man: một người đàn ông bị cận thị.

A long-haired lady: người đàn bà có mái tóc dày và dài.

An old-fashioned dress: một chiếc váy lỗi thời.

5. Noun-Adjective (Danh từ-tính từ)

Ví dụ:

A world-famous singer: một ca sĩ nổi tiếng toàn cầu.

A smoke-free restaurant: một nhà hàng cấm hút thuốc lá.

6. Adjective-Noun (Tính từ-danh từ)

Ví dụ:

Deep-sea diving: lặn nơi biển sâu.

A last-minute decision: một giải pháp vào giây phút cuối.

A full-length version of the movie: một phiên bản đầy đủ của bộ phim.

7. Noun-Noun (Danh từ-danh từ)

Ví dụ:

A part-time job: một công việc bán thời gian.

A king-size bed: một chiếc giường lớn.

*NOTE: Giữa các từ nối thường là dấu "-" (hyphen)

Để biết thêm về "" xin vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0