23/04/2018, 21:25

Giải bài 56, 57, 58 trang 14 Sách bài tập Toán lớp 9 tập 1

Câu 56 trang 14 Sách Bài Tập (SBT) Toán 9 Tập 1 Đưa thừa số ra ngoài dấu căn a) (sqrt {7{x^2}} ) với x > 0; b) (sqrt {8{y^2}} ) với y < 0; c) (sqrt {25{x^3}} ) với x > 0; d) (sqrt {48{y^4}} ) Gợi ý làm bài a) (sqrt {7{x^2}} = left| x ight|sqrt 7 = ...

Câu 56 trang 14 Sách Bài Tập (SBT) Toán 9 Tập 1

Đưa thừa số ra ngoài dấu căn

a) (sqrt {7{x^2}} ) với x > 0;

b) (sqrt {8{y^2}} ) với y < 0;

c) (sqrt {25{x^3}} ) với x > 0;

d) (sqrt {48{y^4}} )

Gợi ý làm bài

a) (sqrt {7{x^2}}  = left| x ight|sqrt 7  = xsqrt 7 ) (với x > 0)

b) (eqalign{
& sqrt {8{y^2}} = sqrt {4.2{y^2}} cr 
& = 2left| y ight|sqrt 2 = - 2ysqrt 2 cr} ) (với y < 0)

c) (eqalign{
& sqrt {25{x^3}} = sqrt {25{x^2}x} cr 
& = 5left| x ight|sqrt x = 5xsqrt x cr} ) (với x > 0)

d) (sqrt {48{y^4}}  = sqrt {16.3{y^4}}  = 4{y^2}sqrt 3 )


Câu 57 trang 14 Sách Bài Tập (SBT) Toán 9 Tập 1

Đưa thừa số vào trong dấu căn:

a) (xsqrt 5 ) với (x ge 0);

b) (xsqrt {13} ) với x < 0 ;

c) (xsqrt {{{11} over x}} ) với x > 0;

d) (xsqrt {{{ - 29} over x}} ) với x < 0.

Gợi ý làm bài

a) (xsqrt 5  = sqrt {{x^2}.5}  = sqrt {5{x^2}} ) (với (x ge 0))

b) (xsqrt {13}  =  - sqrt {{x^2}.13}  =  - sqrt {13{x^2}} ) (với x < 0)

c) (xsqrt {{{11} over x}}  = sqrt {{x^2}{{11} over x}}  = sqrt {11x} ) (với x > 0)

d) (xsqrt {{{ - 29} over x}}  = sqrt {{x^2}{{ - 29} over x}}  =  - sqrt { - 29x} ) (với x < 0)


Câu 58 trang 14 Sách Bài Tập (SBT) Toán 9 Tập 1

Rút gọn các biểu thức :

a) (sqrt {75}  + sqrt {48}  - sqrt {300} );

b) (sqrt {98}  - sqrt {72}  + 0,5sqrt 8 );

c) (sqrt {9a}  - sqrt {16a}  + sqrt {49a} ) với (a ge 0);

d) (sqrt {16b}  + 2sqrt {40b}  - 3sqrt {90b} ) với (b ge 0).

Gợi ý làm bài

a) (eqalign{
& sqrt {75} + sqrt {48} - sqrt {300} cr 
& = sqrt {25.3} + sqrt {16.3} - sqrt {100.3} cr} )

( = 5sqrt 3  + 4sqrt 3  - 10sqrt 3  =  - sqrt 3 )

b) (eqalign{
& sqrt {98} - sqrt {72} + 0,5sqrt 8 cr 
& = sqrt {49.2} - sqrt {36.2} + 0,5sqrt {4.2} cr} )

( = 7sqrt 2  - 6sqrt 2  + sqrt 2  = 2sqrt 2 )

c) (eqalign{
& sqrt {9a} - sqrt {16a} + sqrt {49a} cr 
& = 3sqrt a - 4sqrt a + 7sqrt a = 6sqrt a cr} ) (với (a ge 0))

d) (eqalign{
& sqrt {16b} + 2sqrt {40b} - 3sqrt {90b} cr 
& = sqrt {16b} + 2sqrt {4.10b} - 3sqrt {9.10b} cr} )

(eqalign{
& = 4sqrt b + 4sqrt {10b} - 9sqrt {10b} cr 
& = 4sqrt b - 5sqrt {10b} cr} ) (với (b ge 0))

Zaidap.com

0