Fall apart nghĩa là gì?

Fall apart nghĩa là vỡ thành từng mảnh, từng miếng nhỏ (tan rã) hoặc có nghĩa là một tổ chức, hệ thống hoạt động không hiệu quả nữa hoặc gặp vấn đề về cảm xúc khiến không thể suy nghĩ hay hành động như bình thường (suy sụp). Ví dụ: He bought some cheap shoes that fell apart after a ...

Fall apart nghĩa là vỡ thành từng mảnh, từng miếng nhỏ (tan rã) hoặc có nghĩa là một tổ chức, hệ thống hoạt động không hiệu quả nữa hoặc gặp vấn đề về cảm xúc khiến không thể suy nghĩ hay hành động như bình thường (suy sụp).

Ví dụ:

  • He bought some cheap shoes that fell apart after a couple of months. (Anh ấy đã mua một đôi giày rẻ tiền sau vài tháng.)
  • My jacket is so old it’s falling apart. (Áo khoác của tôi quá cũ, nó sụp đổ.)
  • I picked up the book and it fell apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách và nó rơi vào tay tôi.)
  • The deal fell apart because of a lack of financing. (Hợp đồng này đã thất bại vì thiếu vốn.)
  • After his wife died, he began to fall apart. (Sau khi vợ ông qua đời, ông bắt đầu suy sụp.)
0