Dip into nghĩa là gì?

Dip into chỉ hành động nhúng đồ ăn vào súp, nước chấm,…; hoặc cũng có nghĩa là đọc lướt qua, xem lướt qua (chỉ xem qua một phần của cuốn sách hay chương trình nào đó mà không phải tất cả); rút tiền ra từ tài khoản tiết kiệm. Ví dụ: You’d better stop dipping into your ...

Dip into chỉ hành động nhúng đồ ăn vào súp, nước chấm,…; hoặc cũng có nghĩa là đọc lướt qua, xem lướt qua (chỉ xem qua một phần của cuốn sách hay chương trình nào đó mà không phải tất cả); rút tiền ra từ tài khoản tiết kiệm.

Ví dụ:

  • You’d better stop dipping into your savings. (Tốt hơn là bạn nên dừng việc rút tiền tiết kiệm của bạn).
  • It’s the kind of book you can just dip into. (Đó là loại sách mà bạn có thể chỉ cần đọc lướt qua).
  • We dipped into our savings account to buy the car. (Chúng tôi rút tiền tiết kiệm của mình để mua ô tô).
  • When my car broke down, I had to dip into my savings to pay for all of the repairs. (Khi xe của tôi bị hỏng, tôi đã phải lấy tiền tiết kiệm của mình để chi trả cho mọi sửa chữa).
  • Medical bills forced her to dip into her savings. (Các hóa đơn y tế đã buộc cô ấy phải rút tiền tiết kiệm của mình).
0