Doze off nghĩa là gì?

Doze off có nghĩa là ngủ gật. Ví dụ: The office was so hot I nearly dozed off at my desk. (Văn phòng quá nóng tôi gần như đã ngủ gật trên bàn làm việc). I dozed off in front of the television. (Tôi đã ngủ gật trước TV). Watching the ballet always made her doze off . (Xem múa ba ...

Doze off có nghĩa là ngủ gật.

Ví dụ:

  • The office was so hot I nearly dozed off at my desk. (Văn phòng quá nóng tôi gần như đã ngủ gật trên bàn làm việc).
  • I dozed off in front of the television. (Tôi đã ngủ gật trước TV).
  • Watching the ballet always made her doze off. (Xem múa ba lê luôn khiến cho cô ấy ngủ gật).
  • Jack dozed off in the chemistry class. (Jack ngủ gật trong lớp học Hóa).
  • The movie was a bit boring and I dozed off. (Bộ phim có một chút nhàm chán và tôi đã ngủ gật).
0