10/05/2018, 11:18
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha autoclave nồi hấp, áp lực automatic tự động, ngẫu nhiên automation ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha
autoclave | nồi hấp, áp lực |
automatic | tự động, ngẫu nhiên |
automation | sự tự động hóa |
automobile | ngành ô tô |
auxiliary | phụ, bổ trợ |
availability | sự có hiêu lực, có thể sử dụng, có sẵn |
average | số trung bình |
avirulent | chất không độc, tính không độc |
avoid | tránh |
award | phần thưởng, sự quyết định/ tặng, quyết định cấp cho |
axial | (thuộc) trục, hướng trục |
bacillus; pl. -cilli | vi khuẩn hình que, trực khuẩn |
bacteria | Các vi khuẩn ( số nhiều ) |
bacterial | (thuộc) vi khuẩn |
bacterium, | vi khuẩn |
pl. bacteria | |
bacteriological | ngành vi khuẩn học |
bagasse | bã mía |
baking | sự nướng, sự khô |
balance | sự cân bằng |
bank | bờ, ngân hàng |
bankruptcy | phá sản, mất giá trị |
bare | trống, trần, võng |
barium | bari, Ba |
bark | vỏ, bóc vỏ |
barley | đại mạch, hạt đại mạch |
malted barley | malt đại mạch |
barrel | thùng đựng bia, bom bia, thùng trụ tròn |
base | bazơ, cơ sở, nền tảng |
be based on | dựa trên nền tảng, cơ sở |
basic | (thuộc) cơ sở |
basin | bồn rửa, cái bát |
basis, pl. bases | cơ sở, nền tảng |
batch | định lượng, mẻ, từng đợt, gián đoạn |
bath | bể, thùng |
bead | giọt, viên, mép |
beaker | cốc có mỏ |
beaking | vật hình mỏ, vòi ấm |
beam | xà, giầm |
bearing | ổ trục, bệ đỡ, giá tựa |
beat (beat, beaten) | va chạm, đập, gõ, nhào bột |