06/06/2018, 15:37
Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 13 | |
2 | 7370108 | Luật quốc tế | A | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 15 | |
4 | 7510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 18 | |
9 | .D340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 18 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 15.5 | |
11 | 7340101 | QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) | D1 | 18 | |
12 | 7340301 | Kế toán | D1 | 17 | |
13 | ..D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
14 | 7210402 | Thiết kê công nghiệp (Thời trang) | H | 32 | |
15 | .D210402 | Thiết kê công nghiệp (Đồ họa) | H | 32 | |
16 | ..D210402 | Thiết kê công nghiệp (Nội thất) | H | 33.5 | |
17 | 7580102 | Kiến trúc | V | 22.5 |