Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A 13
2 7370108 Luật quốc tế A 13
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 15
4 7510302 CN kỹ thuật điện tử, truyền thông A 13
5 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
6 7420201 Công nghệ sinh học B 14
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 19
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 18
9 .D340101 QTKD (Hướng dẫn du lịch) D1 18
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 15.5
11 7340101 QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) D1 18
12 7340301 Kế toán D1 17
13 ..D340101 Quản trị kinh doanh D1 16
14 7210402 Thiết kê công nghiệp (Thời trang) H 32
15 .D210402 Thiết kê công nghiệp (Đồ họa) H 32
16 ..D210402 Thiết kê công nghiệp (Nội thất) H 33.5
17 7580102 Kiến trúc V 22.5
0