06/06/2018, 15:36
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Đoàn - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điểm trúng tuyển theo khối | A | 15 | Những sinh viên đỗ vào trường theo khối nhưng chưa đủ điểm vào ngành đăng ký sẽ được chuyển vào ngành khác còn chỉ tiêu | |
2 | Điểm trúng tuyển theo khối : | D1 | 16.5 | ||
3 | Điểm trúng tuyển theo khối :: | C | 17 | ||
4 | 101 | Bảo hộ Lao động | A | 15 | |
5 | 402 | Quản trị Kinh doanh | A | 15 | |
6 | 403 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 16.5 | |
7 | 404 | Quản trị nhân lực | A | 15 | |
8 | 405 | Quản trị nhân lực | D1 | 16.5 | |
9 | 406 | Kế toán | A | 16.5 | |
10 | 407 | Kế toán | D1 | 17 | |
11 | 408 | Tài chính Ngân hàng | A | 17 | |
12 | 409 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 17.5 | |
13 | 501 | Xã hội học | C | 17 | |
14 | 503 | Xã hội học | D1 | 16.5 | |
15 | 502 | Công tác xã hội | C | 17 | |
16 | 504 | Công tác xã hội | D1 | 16.5 | |
17 | 505 | Luật | C | 18.5 | |
18 | 506 | Luật | D1 | 16.5 |