Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ chế biến lâm sản A 13
2 102 Công thôn A 13
3 104 Thiết kế nội thất A 13
4 105 Kỹ thuật công trình xây dựng A 13
5 106 Kỹ thuật cơ khí A 13
6 107 Hệ thống thông tin A, D1 13
7 301 Lâm sinh B 14
8 301 Lâm sinh A 13
9 302 Quản lý tài nguyên rừng A 13
10 302 Quản lý tài nguyên rừng B 14
11 304 Lâm nghiệp đô thị A 13
12 304 Lâm nghiệp đô thị B 14
13 304 Lâm nghiệp đô thị V 16
14 306 Khoa học môi trường A 14
15 306 Khoa học môi trường B 16
16 307 Công nghệ sinh học A 14
17 307 Công nghệ sinh học B 17
18 308 Khuyến nông A 13
19 308 Khuyến nông B 14
20 309 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình tiên tiến*) A,D1 14
21 309 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình tiên tiến*) B 15
22 310 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn) A,D1 13
23 310 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn) B 14
24 401 Quản trị kinh doanh A,D1 13
25 402 Kinh tế Nông nghiệp A,D1 13
26 405 Kinh tế A,D1 13
27 403 Quản lý đất đai A,D1, 13
28 403 Quản lý đất đai B 14
29 404 Quản lý đất đai A,D1 13
30 404 Kế toán (CS2-tỉnh Đồng Nai) A,D1 13
0