06/06/2018, 15:36
Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 13 | |
| 2 | 102 | Công thôn | A | 13 | |
| 3 | 104 | Thiết kế nội thất | A | 13 | |
| 4 | 105 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
| 5 | 106 | Kỹ thuật cơ khí | A | 13 | |
| 6 | 107 | Hệ thống thông tin | A, D1 | 13 | |
| 7 | 301 | Lâm sinh | B | 14 | |
| 8 | 301 | Lâm sinh | A | 13 | |
| 9 | 302 | Quản lý tài nguyên rừng | A | 13 | |
| 10 | 302 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 14 | |
| 11 | 304 | Lâm nghiệp đô thị | A | 13 | |
| 12 | 304 | Lâm nghiệp đô thị | B | 14 | |
| 13 | 304 | Lâm nghiệp đô thị | V | 16 | |
| 14 | 306 | Khoa học môi trường | A | 14 | |
| 15 | 306 | Khoa học môi trường | B | 16 | |
| 16 | 307 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
| 17 | 307 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
| 18 | 308 | Khuyến nông | A | 13 | |
| 19 | 308 | Khuyến nông | B | 14 | |
| 20 | 309 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình tiên tiến*) | A,D1 | 14 | |
| 21 | 309 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình tiên tiến*) | B | 15 | |
| 22 | 310 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn) | A,D1 | 13 | |
| 23 | 310 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn) | B | 14 | |
| 24 | 401 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
| 25 | 402 | Kinh tế Nông nghiệp | A,D1 | 13 | |
| 26 | 405 | Kinh tế | A,D1 | 13 | |
| 27 | 403 | Quản lý đất đai | A,D1, | 13 | |
| 28 | 403 | Quản lý đất đai | B | 14 | |
| 29 | 404 | Quản lý đất đai | A,D1 | 13 | |
| 30 | 404 | Kế toán (CS2-tỉnh Đồng Nai) | A,D1 | 13 |