06/06/2018, 15:36
Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Dầu khí | A | 17 | |
2 | 102 | Địa chất | A | 14.5 | |
3 | 103 | Trắc địa | A | 14.5 | |
4 | 104 | Mỏ | A | 14.5 | |
5 | 105 | Công nghệ thông tin | A | 14 | |
6 | 106 | Cơ điện | A | 14 | |
7 | 107 | Xây dựng | A | 14 | |
8 | 108 | Môi trường | A | 14 | |
9 | 401 | Kinh tế | A | 15 | |
10 | 104 | Mỏ (Quảng Ninh) | A | 14 | |
11 | 101 | Dầu khí (Vũng Tàu) | A | 14 | |
12 | C65 | Địa chất | A | 10 | |
13 | C66 | Trắc địa | A | 10 | |
14 | C67 | Mỏ | A | 10 | |
15 | C68 | Kinh tế | A | 10 | |
16 | C69 | Cơ điện | A | 10 | |
17 | C70 | Xây dựng | A | 10 |