06/06/2018, 15:36
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Kiến trúc | V | 21.5 | Các ngành học tại HCM |
2 | 102 | Ngành Quy hoạch vùng và Đô thị | V | 20.5 | Các ngành học tại HCM |
3 | 103 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A | 20 | Các ngành học tại HCM |
4 | 104 | Ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 19 | Các ngành học tại HCM |
5 | 801 | Ngành Mỹ thuật Ứng dụng | H | 21 | Các ngành học tại HCM |
6 | 802 | Ngành Thiết kế nội thất | H | 22 | Các ngành học tại HCM |
7 | 101 | Kiến trúc | A | 15.5 | Các ngành học tại Cần Thơ |
8 | 103 | Kỹ thuật xây dựng | V | 14 | Các ngành học tại Cần Thơ |
9 | 802 | Thiết kế nội thất | H | 15 | Các ngành học tại Cần Thơ |
10 | 101 | Kiến trúc | A | 14 | Các ngành học tại Đà Lạt |
11 | 103 | Kỹ thuật xây dựng | V | 14 | Các ngành học tại Đà Lạt |
12 | 802 | Thiết kế nội thất | H | 14 | Các ngành học tại Đà Lạt |