Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Kiến trúc V 21.5 Các ngành học tại HCM
2 102 Ngành Quy hoạch vùng và Đô thị V 20.5 Các ngành học tại HCM
3 103 Ngành Kỹ thuật Xây dựng A 20 Các ngành học tại HCM
4 104 Ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị A 19 Các ngành học tại HCM
5 801 Ngành Mỹ thuật Ứng dụng H 21 Các ngành học tại HCM
6 802 Ngành Thiết kế nội thất H 22 Các ngành học tại HCM
7 101 Kiến trúc A 15.5 Các ngành học tại Cần Thơ
8 103 Kỹ thuật xây dựng V 14 Các ngành học tại Cần Thơ
9 802 Thiết kế nội thất H 15 Các ngành học tại Cần Thơ
10 101 Kiến trúc A 14 Các ngành học tại Đà Lạt
11 103 Kỹ thuật xây dựng V 14 Các ngành học tại Đà Lạt
12 802 Thiết kế nội thất H 14 Các ngành học tại Đà Lạt
0