06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 106 | Xây dựng Cầu - Đường | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
2 | 400 | Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
3 | 401 | Kế toán | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
4 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
5 | 412 | Ngân hàng | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
6 | C76 | CNKT Công trình xây dựng | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
7 | C66 | Kế toán | A. D1 | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
8 | C67 | Quản trị kinh doanh thương mại | A. D1 | 99999 | Lấy bằng điểm sản |