06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 701 | SP tiếng anh | D1 | 14 | |
2 | 703 | SP tiếng pháp | D1.3 | 13 | |
3 | 705 | Việt Nam học | C | 14 | |
4 | 705 | Việt Nam Học : | D1.2.3.4 | 13 | |
5 | 706 | Quốc tế học | D1 | 13 | |
6 | 751 | Ngôn ngữ anh | D1 | 13 | |
7 | 752 | Song ngữ anh - nga | D1.2.3.4 | 13 | |
8 | 753 | Ngôn ngữ pháp | D1.3 | 13 | |
9 | 754 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1.2.3.4 | 13 | |
10 | 755 | Ngôn ngữ Nhật | D1.2.3.4 | 13 | |
11 | 756 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1.2.3.4 | 13 |