06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Đông Đô - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | A.D1 | 13 | ||
| 2 | Kỹ thuật nhiệt | A | 13 | ||
| 3 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | ||
| 4 | Kiến trúc | V | 21 | ||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | ||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 14 | ||
| 7 | Công nghê sinh học | A | 13 | ||
| 8 | Công nghê sinh học: | B | 14 | ||
| 9 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 14 | ||
| 10 | Kế toán | A.D1 | 14 | ||
| 11 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13.5 | ||
| 12 | Kinh doanh thương mại | A.D1 | 13 | ||
| 13 | Quản trị khách sạn | A.D1.3 | 13 | ||
| 14 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A.D1.3 | 13 | ||
| 15 | Quan hệ công chúng | A.D1 | 13 | ||
| 16 | Quan hệ công chúng: | C | 14 | ||
| 17 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | ||
| 18 | Thiết kế đồ họa | H | 22 | ||
| 19 | Thiết kế đồ họa: | V | 21 | ||
| 20 | Thiết kế nội thất | H | 23 | ||
| 21 | Thiết kế nội thất: | V | 21 | ||
| 22 | Thiết kế thời trang | H | 22 | ||
| 23 | Thiết kế thời trang: | V | 20 | ||
| 24 | Thiết kế công nghiệp | H | 21 | ||
| 25 | Thiết kế công nghiệp: | V | 20 |