06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 13 | |
2 | 102 | Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm | A | 13 | |
3 | 103 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
4 | 103 | Công nghệ thực phẩm: | B | 16 | |
5 | 301 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
6 | 301 | Khoa học cây trồng: | B | 14 | |
7 | 302 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
8 | 302 | Bảo vệ thực vật: | B | 14 | |
9 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản | A | 13 | |
10 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản: | B | 14 | |
11 | 304 | Khoa học nghề vườn | A | 13 | |
12 | 304 | Khoa học nghề vườn: | B | 14 | |
13 | 305 | Lâm nghiệp: | A | 13 | |
14 | 305 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
15 | 306 | Chăn nuôi thú y | A | 13 | |
16 | 306 | Chăn nuôi thú y: | B | 14 | |
17 | 307 | Thú y | A | 13 | |
18 | 307 | Thú y: | B | 14 | |
19 | 308 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
20 | 308 | Nuôi trồng thuỷ sản: | B | 14 | |
21 | 309 | Nông học | A | 13 | |
22 | 309 | Nông học: | B | 14 | |
23 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn | A | 13 | |
24 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn: | B | 14 | |
25 | 311 | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường | A | 13 | |
26 | 311 | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường: | B | 14 | |
27 | 312 | Chế biến lâm sản | A | 13 | |
28 | 312 | Chế biến lâm sản: | B | 14 | |
29 | 313 | Khoa học đất | A | 13 | |
30 | 313 | Khoa học đất: | B | 14 | |
31 | 314 | Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản | A | 13 | |
32 | 314 | Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản: | B | 14 | |
33 | 401 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
34 | 401 | Quản lí đất đai: | D1 | 13 | |
35 | 402 | Phát triển nông thôn | C | 14 | |
36 | 402 | Phát triển nông thôn: | D1 | 13 | |
37 | C65 | Trồng trọt | A | 10 | |
38 | C65 | Trồng trọt: | B | 11 | |
39 | C66 | Chăn nuôi - Thú y | A | 10 | |
40 | C66 | Chăn nuôi - Thú y: | B | 11 | |
41 | C67 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 10 | |
42 | C67 | Nuôi trồng thuỷ sản: | B | 11 | |
43 | C68 | Quản lí đất đai | A | 10 | |
44 | C68 | Quản lí đất đai: | D1 | 10 | |
45 | C69 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 10 |