06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 401 | Kế toán | A,D1 | 13.5 | cơ sở hà nội 15,cơ sở nam định 13.5 |
| 2 | 403 | Tài chính ngân hàng | A,D1 | 13.5 | cơ sở hà nội 15,cơ sở nam định 13.5 |
| 3 | 403 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 4 | 101 | Công nghệ sợi dệt | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 5 | 102 | Công nghệ thực phẩm | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 6 | 103 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 7 | 104 | Công nghệ may | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 8 | 105 | Công nghệ thông tin | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 9 | 106 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 10 | 107 | Công nghệ điện tử truyền thông | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
| 11 | 7 | Kế toán: | A,D1 | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11.5,CĐ 12.5;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 12 | 15 | Tài chính ngân hàng: | A,D1 | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11.5,CĐ 12.5;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 13 | 8 | Quản trị kinh doanh: | A,D1 | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 14 | 1 | Công nghệ sợi dệt: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 15 | 3 | Công nghệ may | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 16 | 4 | Công nghệ da giầy | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 17 | 6 | Công nghệ thực phẩm: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 18 | 9 | Công nghệ thông tin: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 19 | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 20 | 11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 21 | 12 | Công nghệ điện tử truyền thông | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 22 | 13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
| 23 | 14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |