06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 18.5 | Đã nhân hệ số 2 môn ngoại ngữ |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh | D1, D4 | 13.5 | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh | D1, D4 | 13.5 | |
4 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh | D1, D2 | 13.5 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | Đã nhân hệ số 2 môn ngoại ngữ |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh | D1, D3 | 13.5 | |
7 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh | D1 | 13.5 |