06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 15 | |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 16 | |
| 3 | 7460112 | Toán ứng dụng | A,A1 | 14 | |
| 4 | 7460201 | Thống kê | A,A1 | 14 | |
| 5 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 14 | |
| 6 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 14 | |
| 7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá | A,A1 | 14 | |
| 8 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A,B | 14 | |
| 9 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 15 | |
| 10 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A,A1 | 14 | |
| 11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường chuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước | A,B | 14 | |
| 12 | 7580105 | Qui hoạch vùng & đô thị | A,A1,V | 14 | |
| 13 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 14 | |
| 14 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B | 16 | |
| 15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,B | 16 | |
| 16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
| 17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 16 | |
| 18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 15 | |
| 19 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 15 | |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16 | |
| 21 | 7340101 | QTKD chuyên ngành KD quốc tế | A,A1,D1 | 16 | |
| 22 | 7340101 | QTKD chuyên ngành QT khách sạn | A,A1,D1 | 16 | |
| 23 | 7340408 | Quan hệ lao động | A,A1,D1 | 14 | |
| 24 | 7310301 | Xã hội học | A,A1,D1 | 14 | |
| 25 | 7310301 | Xã hội học | C | 15 | |
| 26 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | A,A1,D1 | 14 | |
| 27 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C | 15 | |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 14 | |
| 30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc . chuyên ngành Trung – Anh | D1,D4 | 15 | |
| 31 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 16 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
| 32 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 16 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
| 33 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 16 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
| 34 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
| 35 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | T | 17 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
| 36 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | A1,D1 | 15 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
| 37 | C480202 | Tin học ứng dụng | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
| 38 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | A1,A1 | 11 | (cao đẳng) |
| 39 | C510302 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | A1,A1 | 11 | (cao đẳng) |
| 40 | C510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
| 41 | C340301 | Kế toán | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
| 42 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
| 43 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
| 44 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11 | (cao đẳng) |