06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 17.5 | |
| 2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 19.5 | |
| 3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 17 | |
| 4 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 18.5 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 15 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16.5 | |
| 7 | 7440201 | Địa chất học | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7440201 | Địa chất học | B | 14 | |
| 9 | 7440221 | Khí tượng học | A, A1 | 13.5 | |
| 10 | 7440221 | Khí tượng học | B | 14.5 | |
| 11 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 14 | |
| 12 | 7440224 | Thủy văn | A, A1 | 13 | |
| 13 | 7440224 | Thủy văn | B | 14 | |
| 14 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 13.5 | |
| 15 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A, A1 | 13 | |
| 16 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | B | 14 | |
| 17 | C440221 | Khí tượng học | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 18 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 19 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 20 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 21 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 22 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 23 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 24 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 25 | C440224 | Thủy văn | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 26 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 27 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 28 | C440207 | Hệ thống thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | --- | Hệ Cao Đẳng |
| 30 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 31 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 32 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |