Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 17.5
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 19.5
3 7850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 17
4 7850103 Quản lý đất đai B 18.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16.5
7 7440201 Địa chất học A, A1 13
8 7440201 Địa chất học B 14
9 7440221 Khí tượng học A, A1 13.5
10 7440221 Khí tượng học B 14.5
11 7440221 Khí tượng học D1 14
12 7440224 Thủy văn A, A1 13
13 7440224 Thủy văn B 14
14 7440224 Thủy văn D1 13.5
15 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A, A1 13
16 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ B 14
17 C440221 Khí tượng học A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
18 C440221 Khí tượng học B 11 Hệ Cao Đẳng
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
20 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11 Hệ Cao Đẳng
21 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
22 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa B 11 Hệ Cao Đẳng
23 C850103 Quản lý đất đai A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
24 C850103 Quản lý đất đai B 11 Hệ Cao Đẳng
25 C440224 Thủy văn A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
26 C440224 Thủy văn B 11 Hệ Cao Đẳng
27 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
28 C440207 Hệ thống thông tin A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
29 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 --- Hệ Cao Đẳng
30 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
31 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất B 11 Hệ Cao Đẳng
32 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
0