06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 701 | SP Tiếng Anh | D1 | 20 | |
| 2 | 702 | Cử nhân song ngữ Trung - Anh | D1 | 13 | |
| 3 | 702 | Cử nhân song ngữ Trung - Anh | D4 | 13 | |
| 4 | 703 | SP Tiếng Trung | D1 | 13 | |
| 5 | 703 | SP Tiếng Trung | D4 | 13 | |
| 6 | 704 | SP song ngữ Trung - Anh | D1 | 15 | |
| 7 | 704 | SP song ngữ Trung - Anh | D4 | 13 | |
| 8 | 705 | SP Song ngữ Nga - Anh | D1 | 13 | |
| 9 | 705 | SP Song ngữ Nga - Anh | D2 | 13 | |
| 10 | 706 | Cử nhân Tiếng Anh | D1 | 15 | |
| 11 | 707 | Cử nhân Tiếng Trung | D1 | 13 | |
| 12 | 707 | Cử nhân Tiếng Trung | D4 | 13 | |
| 13 | 708 | Cử nhân song ngư Pháp - Anh | D1 | 13 | |
| 14 | 708 | Cử nhân song ngư Pháp - Anh | D2 | 13 |