06/06/2018, 15:16
Điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10.5 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10.5 | |
3 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 11.5 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1,D1 | 11 | |
5 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 10 | |
7 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | |
8 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A, V | 10 | |
9 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | |
10 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
11 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 10 | |
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | |
13 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 10 | |
14 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | A | 10 | |
15 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 10 | |
16 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B | 11 | |
17 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
18 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
19 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
20 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
21 | C580302 | Quản lý xây dựng | A | 10 |