06/06/2018, 15:16
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Nghiệp vụ an ninh | A | 21.5 | Thí sinh Nam | |
2 | Nghiệp vụ an ninh | A | 22.5 | Thí sinh Nữ | |
3 | Công nghệ thông tin | A | 20.5 | Thí sinh Nam | |
4 | Công nghệ thông tin | A | 19.5 | Thí sinh Nữ | |
5 | Luật | A | 19 | Thí sinh Nam | |
6 | Luật | A | 22.5 | Thí sinh Nữ | |
7 | Nghiệp vụ an ninh | C | 21.5 | Thí sinh Nam | |
8 | Nghiệp vụ an ninh | C | 23.5 | Thí sinh Nữ | |
9 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C | 17.5 | Thí sinh Nam | |
10 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C | 22 | Thí sinh Nữ | |
11 | Luật | C | 19.5 | Thí sinh Nam | |
12 | Luật | C | 24.5 | Thí sinh Nữ | |
13 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27 | Thí sinh Nam | |
14 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 31.5 | Thí sinh Nữ | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 21 | Thí sinh Nam | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 31.5 | Thí sinh Nữ | |
17 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D1 | 17.5 | Thí sinh Nam | |
18 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D1 | 19.5 | Thí sinh Nữ | |
19 | Luật | D1 | 18 | Thí sinh Nam | |
20 | Luật | D1 | 21.5 | Thí sinh Nữ |