06/06/2018, 15:16
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C510302 | Điện tử truyền thông | A1, A | 11 | Hệ ngoài công lập:11 |
| 2 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1, A | 11 | Hệ ngoài công lập:11 |
| 3 | 7520207 | Điện tử, truyền thông | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập:17 (không D1) |
| 4 | 7510301 | Điện, điện tử | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập:16 (không D1) |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập:17 (không D1) |
| 6 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập:17 |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập:17 |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập:17 |
| 9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1, D1, A | 11 | Hệ ngoài công lập:11 |
| 10 | C340301 | Kế toán | A1, D1, A | 11 | Hệ ngoài công lập:11 |