Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510302 Điện tử truyền thông A1, A 11 Hệ ngoài công lập:11
2 C480201 Công nghệ thông tin A1, A 11 Hệ ngoài công lập:11
3 7520207 Điện tử, truyền thông A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập:17 (không D1)
4 7510301 Điện, điện tử A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập:16 (không D1)
5 7480201 Công nghệ thông tin A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập:17 (không D1)
6 7480203 Công nghệ đa phương tiện A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập:17
7 7340101 Quản trị kinh doanh A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập:17
8 7340301 Kế toán A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập:17
9 C340101 Quản trị kinh doanh A1, D1, A 11 Hệ ngoài công lập:11
10 C340301 Kế toán A1, D1, A 11 Hệ ngoài công lập:11
0