06/06/2018, 15:16
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 17.5 | |
| 2 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (Cơ Điện Lạnh) | A | 14 | |
| 3 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 16.5 | |
| 4 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 15 | |
| 5 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | 16.5 | |
| 6 | C510303 | Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa | A | 14.5 | |
| 7 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A | 15.5 | |
| 8 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A | 14 | |
| 9 | C340301 | Kế toán | A | 13.5 |