Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510302 Điện tử truyền thông A1, A 10 Hệ ngoài công lập: 10
2 C480201 Công nghệ thông tin A1, A 10 Hệ ngoài công lập: 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Hệ ngoài công lập: 10.5
4 C340301 Kế toán D1 10.5 Hệ ngoài công lập: 10.5
5 7520207 Điện tử, truyền thông A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14 (không D1)
6 7510301 Điện, Điện tử A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14 (không D1)
7 7480201 Công nghệ thông tin A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14 (không D1)
8 7340101 Quản trị kinh doanh A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14
9 7340301 Kế toán A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14
10 C340101 Quản trị kinh doanh A1, A --- Hệ ngoài công lập: 10
11 C340301 Kế toán A1, A --- Hệ ngoài công lập: 10
0