06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
3 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 18.25 | |
11 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 21.25 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7510210 | Công thôn | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
19 | 7440306 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D08 | 20.5 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
25 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 | --- | |
27 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 |