06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7401 | Kinh tế vận tải biển | A; A1; B; D | 21.5 | |
| 2 | 7407 | Logistics | A; A1; B; D | 21 | |
| 3 | 7410 | Kinh tế vận tải thủy | A; A1; B; D | 19.75 | |
| 4 | 7402 | Kinh tế ngoại thương | A; A1; B; D | 22 | |
| 5 | 7403 | Quàn trị kinh doanh | A; A1; B; D | 20 | |
| 6 | 7404 | Tài chính kế toán | A; A1; B; D | 20.5 | |
| 7 | 7124 | Tiếng Anh thương mại | A; A1; B; D | 26.5 | (Tiếng Anh hệ số 2) |
| 8 | 7125 | Ngôn ngừ Anh | A1; C1; C2; D | 26.25 | (Tiếng Anh hệ số 2) |
| 9 | 7101 | Điều khiển tàu biển | A; A1; B; D | 17.75 | |
| 10 | 7102 | Khai thác máy tàu biển | A; A1; B; D | 16.25 | |
| 11 | 7120 | Luật hàng hải | A; A1; B; D | 19 | |
| 12 | 7104 | Điện tử viễn thông | A; A1; B; D | 17 | |
| 13 | 7103 | Điện tự động tàu thủy | A; A1; B; D | 15 | |
| 14 | 7105 | Điện tự động công nghiệp | A; A1; B; D | 19.25 | |
| 15 | 7121 | Tự động hóa hệ thống điện | A; A1; B; D | 16.75 | |
| 16 | 7106 | Máy tàu thủy | A; A1; B; D | 15 | |
| 17 | 7107 | Thiết kế tàu & công trinh ngoài khơi | A; A1; B; D | 15 | |
| 18 | 7108 | Đóng tàu & công trinh ngoài khơi | A; A1; B; D | 15 | |
| 19 | 7520103 | Kỹ thuật co khí | A; A1; B; D | --- | |
| 20 | 7109 | Máy nâng chuyển | A; A1; B; D | 15 | |
| 21 | 7116 | Kỹ thuật cơ khí | A; A1; B; D | 17.5 | |
| 22 | 7117 | Cơ điện tử | A; A1; B; D | --- | |
| 23 | 7122 | Kỳ thuật ô tô | A; A1; B; D | 17.25 | |
| 24 | 7123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A; A1; B; D | 15.5 | |
| 25 | 7110 | Xây dụng công trình thủy | A; A1; B; D | 15 | |
| 26 | 7111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A; A1; B; D | 17.25 | |
| 27 | 7113 | Kỹ thuật cầu đường | A; A1; B; D | 15 | |
| 28 | 7114 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D | 19.5 | |
| 29 | 7118 | Kỹ thuật phần mềm | A; A1; B; D | 16.5 | |
| 30 | 7119 | Truyền thông & mạng máy tính | 16.5 | ||
| 31 | 7115 | Kỹ thuật môi trường | 18.25 | ||
| 32 | 7126 | Kỹ thuật hóa dầu | A; A1; B; D | 16.25 | |
| 33 | 7112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | 15.5 | ||
| 34 | 7127 | Kiến trúc dân dụng & công nghiệp | 19 | (Vẽ mỹ thuật hệ số 2) | |
| 35 | H401 | Kinh tế vận tải biển | A; A1; B; D | 18.5 | |
| 36 | H402 | Kinh tế ngoại thương | A; A1; B; D | 19.75 | |
| 37 | A408 | Kinh tế Hàng hài &Toàn cầu hoá | A; A1; B; D | 15 | |
| 38 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | 15 | ||
| 39 | C101 | Điều khiển tàu biển | 12 | ||
| 40 | C102 | Khai thác máy tàu biển | 12 | ||
| 41 | C105 | Điện tự động công nghiệp | 12 | ||
| 42 | C121 | Tự động hóa hệ thống điện | 12 | ||
| 43 | C112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | 12 | ||
| 44 | C401 | Kinh tế vận tải biển | 12 | ||
| 45 | C403 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 12 | |
| 46 | C404 | Tài chính kế toán | 12 |