Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7401 Kinh tế vận tải biển A; A1; B; D 21.5
2 7407 Logistics A; A1; B; D 21
3 7410 Kinh tế vận tải thủy A; A1; B; D 19.75
4 7402 Kinh tế ngoại thương A; A1; B; D 22
5 7403 Quàn trị kinh doanh A; A1; B; D 20
6 7404 Tài chính kế toán A; A1; B; D 20.5
7 7124 Tiếng Anh thương mại A; A1; B; D 26.5 (Tiếng Anh hệ số 2)
8 7125 Ngôn ngừ Anh A1; C1; C2; D 26.25 (Tiếng Anh hệ số 2)
9 7101 Điều khiển tàu biển A; A1; B; D 17.75
10 7102 Khai thác máy tàu biển A; A1; B; D 16.25
11 7120 Luật hàng hải A; A1; B; D 19
12 7104 Điện tử viễn thông A; A1; B; D 17
13 7103 Điện tự động tàu thủy A; A1; B; D 15
14 7105 Điện tự động công nghiệp A; A1; B; D 19.25
15 7121 Tự động hóa hệ thống điện A; A1; B; D 16.75
16 7106 Máy tàu thủy A; A1; B; D 15
17 7107 Thiết kế tàu & công trinh ngoài khơi A; A1; B; D 15
18 7108 Đóng tàu & công trinh ngoài khơi A; A1; B; D 15
19 7520103 Kỹ thuật co khí A; A1; B; D ---
20 7109 Máy nâng chuyển A; A1; B; D 15
21 7116 Kỹ thuật cơ khí A; A1; B; D 17.5
22 7117 Cơ điện tử A; A1; B; D ---
23 7122 Kỳ thuật ô tô A; A1; B; D 17.25
24 7123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A; A1; B; D 15.5
25 7110 Xây dụng công trình thủy A; A1; B; D 15
26 7111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A; A1; B; D 17.25
27 7113 Kỹ thuật cầu đường A; A1; B; D 15
28 7114 Công nghệ thông tin A; A1; B; D 19.5
29 7118 Kỹ thuật phần mềm A; A1; B; D 16.5
30 7119 Truyền thông & mạng máy tính 16.5
31 7115 Kỹ thuật môi trường 18.25
32 7126 Kỹ thuật hóa dầu A; A1; B; D 16.25
33 7112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp 15.5
34 7127 Kiến trúc dân dụng & công nghiệp 19 (Vẽ mỹ thuật hệ số 2)
35 H401 Kinh tế vận tải biển A; A1; B; D 18.5
36 H402 Kinh tế ngoại thương A; A1; B; D 19.75
37 A408 Kinh tế Hàng hài &Toàn cầu hoá A; A1; B; D 15
38 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics 15
39 C101 Điều khiển tàu biển 12
40 C102 Khai thác máy tàu biển 12
41 C105 Điện tự động công nghiệp 12
42 C121 Tự động hóa hệ thống điện 12
43 C112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp 12
44 C401 Kinh tế vận tải biển 12
45 C403 Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 12
46 C404 Tài chính kế toán 12
0