06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông | A,A1,D1 | 23 | |
| 2 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
| 3 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A,A1,D1 | 23 | |
| 4 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử (Tự túc học phí) | A,A1 | 16.5 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 23 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
| 7 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A,A1,D1 | 23 | |
| 8 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
| 9 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 23 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
| 13 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1 | 23 | |
| 14 | 7340115 | Marketing (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
| 15 | 7340115 | Marketing (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
| 16 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 23 | |
| 17 | 7340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
| 19 | C510302 | KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) | A,A1 | 10 | |
| 20 | C480201 | Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) | A,A1 | 10 | |
| 21 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | A,A1,D1 | 10 | |
| 22 | C340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | A,A1,D1 | 10 |