06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hải Phòng - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24 | |
2 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 24.5 | |
3 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 20.5 | |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 20 | |
6 | 7720401 | Dược học | B | 22 |