06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A(Nam) | 22.5 | Đối với thí sinh Nam |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A(Nu) | 24.5 | Đối với thí sinh Nữ |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1(Nam) | 20.5 | Đối với thí sinh Nam |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1(Nu) | 24 | Đối với thí sinh Nữ |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C,D1(Nam) | 19.5 | Đối với thí sinh Nam |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C(Nu) | 25 | Đối với thí sinh Nữ |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1(Nu) | 23.5 | Đối với thí sinh Nữ |
8 | 7860104 | Điều tra hình sự | A(Nam) | 22.5 | Đối với thí sinh Nam |
9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A(Nu) | 24.5 | Đối với thí sinh Nữ |
10 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1(Nam) | 20.5 | Đối với thí sinh Nam |
11 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1(Nu) | 24 | Đối với thí sinh Nữ |
12 | 7860104 | Điều tra hình sự | C,D1(Nam) | 19.5 | Đối với thí sinh Nam |
13 | 7860104 | Điều tra hình sự | C(Nu) | 25 | Đối với thí sinh Nữ |
14 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1(Nu) | 23.5 | Đối với thí sinh Nữ |