06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A(nam) | 25 | |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1(nam) | 22 | |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C(nam) | 22 | |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1(nam) | 21.5 | |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A(nữ) | 27 | |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1(nữ) | 26 | |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C(nữ) | 26.5 | |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1(nữ) | 24.5 | |
9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A(nam) | 25 | |
10 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1(nam) | 22 | |
11 | 7860104 | Điều tra hình sự | C(nam) | 22 | |
12 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1(nam) | 21.5 | |
13 | 7860104 | Điều tra hình sự | A(nữ) | 27 | |
14 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1(nữ) | 26 | |
15 | 7860104 | Điều tra hình sự | C(nữ) | 26.5 | |
16 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1(nữ) | 24.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1(nam) | 23.5 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1(nữ) | 33 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1(nam) | 25 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1(nữ) | 30 | |
21 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | C(nam) | 23 | |
22 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | D1(nam) | 22 | |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | C(nữ) | 27 | |
24 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | D1(nữ) | 26 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A(nam) | 25.5 | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1(nam) | 21.5 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A(nữ) | 26.5 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1(nữ) | 25 | |
29 | 7380101 | Luật | A(nam) | 24.5 | |
30 | 7380101 | Luật | C(nam) | 23 | |
31 | 7380101 | Luật | D1(nam) | 22.5 | |
32 | 7380101 | Luật | A(nữ) | 26 | |
33 | 7380101 | Luật | C(nữ) | 25.5 | |
34 | 7380101 | Luật | D1(nữ) | 26 |