06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 11 | |
2 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,B | 10 | |
4 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C510101 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | A, A1,V | 10 | |
6 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | |
7 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | |
8 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A, A1 | 10 | |
9 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
10 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | |
11 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A, A1 | 10 | |
12 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
13 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
14 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A,B | 10 | |
15 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,B | 10 | |
16 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,B | 10 | |
17 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, A1 | 10 |