06/06/2018, 14:59
Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220301 | Triết học Mác – Lênin | C | 18 | |
| 2 | 7220301 | Triết học Mác – Lênin | D1 | 17.5 | |
| 3 | 7220301 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C,D1 | 17.5 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C,D1 | 17.5 | |
| 5 | 7310101 | Quản lý kinh tế | C | 22 | |
| 6 | 7310101 | Quản lý kinh tế | D1 | 19.5 | |
| 7 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C | 18 | |
| 8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C,D1 | 18.5 | |
| 9 | 7310201 | Quản lý văn hóa – tư tưởng | C,D1 | 17.5 | |
| 10 | 7310201 | Chính trị học phát triển | C | 19.5 | |
| 11 | 7310201 | Chính trị học phát triển | D1 | 17.5 | |
| 12 | 7310201 | Quản lý xã hội | C,D1 | 17.5 | |
| 13 | 7310201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C,D1 | 17.5 | |
| 14 | 7310201 | Giáo dục lý luận chính trị | C,D1 | 17.5 | |
| 15 | 7310201 | Văn hóa phát triển | C,D1 | 17.5 | |
| 16 | 7310201 | Chính sách công | C,D1 | 17.5 | |
| 17 | 7310201 | Khoa học quản lý nhà nước | C,D1 | 17.5 | |
| 18 | 7320101 | Báo in | C | 21.5 | |
| 19 | 7320101 | Báo in | D1 | 20 | |
| 20 | 7320101 | Báo ảnh | C | 21 | |
| 21 | 7320101 | Báo ảnh | D1 | 20 | |
| 22 | 7320101 | Báo phát thanh | C,D1 | 21.5 | |
| 23 | 7320101 | Báo truyền hình | C | 23 | |
| 24 | 7320101 | Báo truyền hình | D1 | 21.5 | |
| 25 | 7320101 | Quay phim truyền hình | C | 20 | |
| 26 | 7320101 | Quay phim truyền hình | D1 | 17.5 | |
| 27 | 7320101 | Báo mạng điện tử | C | 22.5 | |
| 28 | 7320101 | Báo mạng điện tử | D1 | 20 | |
| 29 | 7320101 | Báo chí đa phương tiện | C | 22.5 | |
| 30 | 7320101 | Báo chí đa phương tiện | D1 | 21.5 | |
| 31 | 7320401 | Xuất bản | C | --- | |
| 32 | 7320401 | Xuất bản | D1 | 18.5 | |
| 33 | 7310301 | Xã hội học | C,D1 | 19.5 | |
| 34 | 7310206 | Thông tin đối ngoại | C,D1 | 20 | |
| 35 | 7310206 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | C,D1 | 21 | |
| 36 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 18 | |
| 37 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 23 | |
| 38 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D1 | 22 | |
| 39 | 7320110 | Quảng cáo | C | 23 | |
| 40 | 7320110 | Quảng cáo | D1 | 21.5 | |
| 41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27.5 | Tiếng Anh nhân 2 |