Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220301 Triết học Mác – Lênin C 18
2 7220301 Triết học Mác – Lênin D1 17.5
3 7220301 Chủ nghĩa xã hội khoa học C,D1 17.5
4 7310101 Kinh tế chính trị Mác - Lênin C,D1 17.5
5 7310101 Quản lý kinh tế C 22
6 7310101 Quản lý kinh tế D1 19.5
7 7220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C 18
8 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C,D1 18.5
9 7310201 Quản lý văn hóa – tư tưởng C,D1 17.5
10 7310201 Chính trị học phát triển C 19.5
11 7310201 Chính trị học phát triển D1 17.5
12 7310201 Quản lý xã hội C,D1 17.5
13 7310201 Tư tưởng Hồ Chí Minh C,D1 17.5
14 7310201 Giáo dục lý luận chính trị C,D1 17.5
15 7310201 Văn hóa phát triển C,D1 17.5
16 7310201 Chính sách công C,D1 17.5
17 7310201 Khoa học quản lý nhà nước C,D1 17.5
18 7320101 Báo in C 21.5
19 7320101 Báo in D1 20
20 7320101 Báo ảnh C 21
21 7320101 Báo ảnh D1 20
22 7320101 Báo phát thanh C,D1 21.5
23 7320101 Báo truyền hình C 23
24 7320101 Báo truyền hình D1 21.5
25 7320101 Quay phim truyền hình C 20
26 7320101 Quay phim truyền hình D1 17.5
27 7320101 Báo mạng điện tử C 22.5
28 7320101 Báo mạng điện tử D1 20
29 7320101 Báo chí đa phương tiện C 22.5
30 7320101 Báo chí đa phương tiện D1 21.5
31 7320401 Xuất bản C ---
32 7320401 Xuất bản D1 18.5
33 7310301 Xã hội học C,D1 19.5
34 7310206 Thông tin đối ngoại C,D1 20
35 7310206 Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế C,D1 21
36 7760101 Công tác xã hội C,D1 18
37 7360708 Quan hệ công chúng C 23
38 7360708 Quan hệ công chúng D1 22
39 7320110 Quảng cáo C 23
40 7320110 Quảng cáo D1 21.5
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 27.5 Tiếng Anh nhân 2
0