06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí: Kỹ thuật thiết kế; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí luyện kim cán thép | A,A1 | 14 | |
| 2 | 7905218 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến) | A,A1 | 14 | |
| 3 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử. | A,A1 | 15 | |
| 4 | 7520309 | Kỹ thuật Vật liệu | A,A1 | 13 | |
| 5 | 7520201 | Kỹ thuật Điện, Điện tử: Kỹ thuật Điện; Hệ thống Điện; Thiết bị Điện | A,A1 | 15 | |
| 6 | 7905228 | Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) | A,A1 | 14 | |
| 7 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử | A,A1 | 13 | |
| 8 | 7520214 | Kỹ thuật Máy tính: Tin học Công nghiệp | A,A1 | 13 | |
| 9 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá:Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển | A,A1 | 14 | |
| 10 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A,A1 | 13 | |
| 11 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A | 13 | |
| 12 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | B | 14 | |
| 13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 13 | |
| 14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
| 15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 13 | |
| 16 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin | A,A1 | 13 | |
| 17 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. | A,A1,D1 | 14 | |
| 18 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp: Quản lý doanh nghiệp công nghiệp | A,A1,D1 | 13 |