Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật Cơ khí: Kỹ thuật thiết kế; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí luyện kim cán thép A,A1 14
2 7905218 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến) A,A1 14
3 7520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử. A,A1 15
4 7520309 Kỹ thuật Vật liệu A,A1 13
5 7520201 Kỹ thuật Điện, Điện tử: Kỹ thuật Điện; Hệ thống Điện; Thiết bị Điện A,A1 15
6 7905228 Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) A,A1 14
7 7520207 Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử A,A1 13
8 7520214 Kỹ thuật Máy tính: Tin học Công nghiệp A,A1 13
9 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá:Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển A,A1 14
10 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp A,A1 13
11 7520320 Kỹ thuật Môi trường A 13
12 7520320 Kỹ thuật Môi trường B 14
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 13
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A,A1 13
16 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật  Điện; Sư phạm Kỹ thuật  Tin A,A1 13
17 7510604 Kinh tế công nghiệp: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. A,A1,D1 14
18 7510601 Quản lý Công nghiệp: Quản lý doanh nghiệp công nghiệp A,A1,D1 13
0