Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục C,D1 13
2 7140201 Giáo dục Mầm non M 29.58 Xét tuyển kết hợp thi tuyển
3 7140202 Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh D1 17
4 7140205 Giáo dục Chính trị C,D1 13
5 7140206 Giáo dục Thể chất: Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo dục thể chất T 19.68 Xét tuyển kết hợp thi tuyển
6 7140209 Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin A 18.5
7 7140209 Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin A1 18
8 7140210 Sư phạm Tin học A,A1 13
9 7140211 Sư phạm Vật Lý A,A1 16
10 7140212 Sư phạm Hoá học A 18.5
11 7140213 Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá B 17.5
12 7140217 Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa C,D1 16
13 7140218 Sư phạm Lịch Sử C 15
14 7140219 Sư phạm Địa Lý C 16.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 13
0