06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Văn Lang - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H,H1,V,V1 | 22 | Năng khiếu nhân 2 |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H, H1 | 23 | Năng khiếu nhân 2 |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H, H1 | 23 | Năng khiếu nhân 2 |
4 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H1,V,V1 | 23 | Năng khiếu nhân 2 |
5 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | Tiếng Anh nhân 2 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 14.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 14.5 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 16 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D3 | 15 | |
12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 15.5 | |
13 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 16 | |
14 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D3 | 14.5 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 15 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A,A1 | 14 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 14 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 14 | |
20 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | |
21 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A | 15 | |
22 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A1 | 16.5 | |
23 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 14 | |
24 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 17 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
27 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1,D1 | 14 | |
28 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 14 | |
29 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 15 | |
30 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 13 | |
31 | 7580102 | Kiến trúc | V,V1 | 23 | Vẽ nhân 2 |
32 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 14 |