06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
| 5 | 7340302 | Kiểm toán | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 6 | 7340302 | Kiểm toán | A | 13 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
| 9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1, D1 | 13.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 10 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
| 11 | C340301 | Kế toán | A1, D1 | 13.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 12 | C340301 | Kế toán | A | 10 |