06/06/2018, 14:53
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 25 | Nam |
| 2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 27.5 | Nữ |
| 3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 23 | Nam |
| 4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 25 | Nữ |
| 5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 21 | Nam |
| 6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 27 | Nữ |
| 7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 20 | Nam |
| 8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 25.5 | Nữ |
| 9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A, A1, C, D1 | --- | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 22.38 | Nam |
| 11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 25.75 | Nữ |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 19.13 | Nam |
| 13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 26.63 | Nữ |
| 14 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C | 19.5 | Nam |
| 15 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C | 25.5 | Nữ |
| 16 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D1 | 17.5 | Nam |
| 17 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D1 | 23.5 | Nữ |
| 18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 25 | Nam |
| 19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 26 | Nữ |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 23.5 | Nam |
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 24 | Nữ |
| 22 | 7380101 | Luật | A | 23.5 | Nam |
| 23 | 7380101 | Luật | A | 27 | Nữ |
| 24 | 7380101 | Luật | C | 20 | Nam |
| 25 | 7380101 | Luật | C | 25.5 | Nữ |
| 26 | 7380101 | Luật | D1 | 19.5 | Nam |
| 27 | 7380101 | Luật | D1 | 24 | Nữ |