Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát A 25 Nam
2 7860102 Điều tra trinh sát A 27.5 Nữ
3 7860102 Điều tra trinh sát A1 23 Nam
4 7860102 Điều tra trinh sát A1 25 Nữ
5 7860102 Điều tra trinh sát C 21 Nam
6 7860102 Điều tra trinh sát C 27 Nữ
7 7860102 Điều tra trinh sát D1 20 Nam
8 7860102 Điều tra trinh sát D1 25.5 Nữ
9 7860104 Điều tra hình sự A, A1, C, D1 ---
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 22.38 Nam
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 25.75 Nữ
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 19.13 Nam
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 26.63 Nữ
14 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C 19.5 Nam
15 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C 25.5 Nữ
16 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước D1 17.5 Nam
17 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước D1 23.5 Nữ
18 7480201 Công nghệ thông tin A 25 Nam
19 7480201 Công nghệ thông tin A 26 Nữ
20 7480201 Công nghệ thông tin A1 23.5 Nam
21 7480201 Công nghệ thông tin A1 24 Nữ
22 7380101 Luật A 23.5 Nam
23 7380101 Luật A 27 Nữ
24 7380101 Luật C 20 Nam
25 7380101 Luật C 25.5 Nữ
26 7380101 Luật D1 19.5 Nam
27 7380101 Luật D1 24 Nữ
0