06/06/2018, 14:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 2 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 3 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 4 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 6 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1,2,3,4,5,6 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 8 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, B | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 10 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, B | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 11 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 13 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 14 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 15 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 16 | 7220213 | Đông phương học | C, D1,2,3,4,5,6 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
| 18 | C220209 | Tiếng Nhật | D1,2,3,4,5,6 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |