Điểm chuẩn trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
2 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
4 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
5 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
6 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
7 7340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4,5,6 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
8 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A, B 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
10 C510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
11 C540102 Công nghệ thực phẩm A, B 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
12 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
13 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
14 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
15 C220201 Tiếng Anh A1, D1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
16 7220213 Đông phương học C, D1,2,3,4,5,6 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
18 C220209 Tiếng Nhật D1,2,3,4,5,6 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
0