06/06/2018, 14:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C1; C2; D | 15 | |
| 2 | 7220330 | Văn học | C; C1; C2; D | 15 | |
| 3 | 7304103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; A3; D | 15 | |
| 4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A; A1; A3; D | 15 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A3; D | 15 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 15 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 15 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 15 | |
| 9 | 7720101 | Y đa khoa | B; M2; A4; KT3 | 20 | |
| 10 | 7720401 | Dược học | A; A3; B; KT3 | 15 | |
| 11 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
| 12 | C340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 12 | |
| 13 | C900107 | Dược học | A; B; M1 ; KT3 | 12 |