06/06/2018, 14:53
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 14.5 | |
2 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 14.5 | |
3 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1 | 16.75 | |
4 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1 | 16 | |
5 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1 | 18 | |
6 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) | A; A1 | 15.75 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 15.5 | |
8 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 15 | |
9 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A; A1 | 15.25 |