06/06/2018, 14:53
Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 25.75 | Sinh>=9.25 |
2 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 21 | Sinh>=6.25 |
3 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.25 | Sinh>=7.00 |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23 | Sinh>=7.50 |
5 | 7720401 | Dược học | B00 | 24.5 | Hóa>=8.00 |
6 | 7720501 | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 21.25 | Sinh>=5.75 |
7 | 7720504 | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 21 | Sinh>=6.75 |
8 | 7720505 | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 21 | Sinh>=6.50 |
9 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 21.75 | Sinh>=6.00 |
10 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 19 | Sinh>=5.00 |
11 | C720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 20 | Sinh>=6.00 |
12 | C720501 | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 20 | Sinh >=5.25 |
13 | C720504 | Điêu dưỡng nha khoa | B00 | 19.25 | Sinh>=5.50 |
14 | C720505 | Điêu dưỡng gây mê hôi sức | B00 | 19 | Sinh >=4.50 |
15 | C720502 | Hô sinh | B00 | 18.75 | Sinh >=5.75 |
16 | C720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 19 | Sinh >=5.50 |
17 | C900107 | Dươc hoc | B00 | 22 | Hóa >=7.50 |