06/06/2018, 15:20
Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | A | 13 | Đại học chính qui |
2 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A | 13 | Đại học chính qui |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trườngchuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước | A | 13 | Đại học chính qui |
4 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 13 | Đại học chính qui |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | Đại học chính qui |
6 | 7310301 | Xã hội học | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
8 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 16 | Đại học chính qui |
9 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
12 | C510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
13 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng chính qui |
14 | C510302 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng chính qui |
15 | 7460201 | Thống kê | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
16 | 7460112 | Toán ứng dụng | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 14 | Đại học chính qui |
18 | 7340101 | QTKD chuyên ngành QT khách sạn | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
19 | 7340408 | Quan hệ lao động | A,A1,D1 | 14 | Đại học chính qui |
20 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
21 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
23 | 7340101 | QTKD chuyên ngành KD quốc tế | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
24 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
25 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
26 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng chính qui |
27 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10.5 | Cao đẳng chính qui |
28 | 7580105 | Qui hoạch vùng & đô thị | A,A1,V | 14 | Đại học chính qui |
29 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,B | 15 | Đại học chính qui |
30 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | A1,D1 | 14 | Đại học chính qui |
31 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | A1,D1 | 14 | Đại học chính qui |
32 | 7850201 | Bảo hộ lao động | B | 14 | Đại học chính qui |
33 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trườngchuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước | B | 14 | Đại học chính qui |
34 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B | 15 | Đại học chính qui |
35 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 15 | Đại học chính qui |
36 | 7310301 | Xã hội học | C | 14.5 | Đại học chính qui |
37 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C | 14.5 | Đại học chính qui |
38 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 13.5 | Đại học chính qui |
39 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | Đại học chính qui |
40 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 15 | Đại học chính qui |
41 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 14 | Đại học chính qui |
43 | 7220204 | Trung – Anh | D1,D4 | 14 | Đại học chính qui |
44 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 16 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
45 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 16 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
46 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
47 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 16 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
48 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | T | 16 | Đại học chính qui (Năng khiếu x2) |