Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220113 Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch A 13 Đại học chính qui
2 7850201 Bảo hộ lao động A 13 Đại học chính qui
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trườngchuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước A 13 Đại học chính qui
4 7520301 Kỹ thuật hóa học A 13 Đại học chính qui
5 7420201 Công nghệ sinh học A 14 Đại học chính qui
6 7310301 Xã hội học A,A1 13 Đại học chính qui
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá A,A1 13 Đại học chính qui
8 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 16 Đại học chính qui
9 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A,A1 13 Đại học chính qui
10 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13 Đại học chính qui
11 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13 Đại học chính qui
12 C510102 Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 11 Cao đẳng chính qui
13 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử A,A1 10.5 Cao đẳng chính qui
14 C510302 Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông A,A1 10.5 Cao đẳng chính qui
15 7460201 Thống kê A,A1 13 Đại học chính qui
16 7460112 Toán ứng dụng A,A1 13 Đại học chính qui
17 7480101 Khoa học máy tính A,A1 14 Đại học chính qui
18 7340101 QTKD chuyên ngành QT khách sạn A,A1,D1 16 Đại học chính qui
19 7340408 Quan hệ lao động A,A1,D1 14 Đại học chính qui
20 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 16 Đại học chính qui
21 7340301 Kế toán A,A1,D1 16 Đại học chính qui
22 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 16 Đại học chính qui
23 7340101 QTKD chuyên ngành KD quốc tế A,A1,D1 16 Đại học chính qui
24 C340301 Kế toán A,A1,D1 11 Cao đẳng chính qui
25 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 11 Cao đẳng chính qui
26 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 12 Cao đẳng chính qui
27 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10.5 Cao đẳng chính qui
28 7580105 Qui hoạch vùng & đô thị A,A1,V 14 Đại học chính qui
29 7440301 Khoa học môi trường A,B 15 Đại học chính qui
30 7220113 Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch A1,D1 14 Đại học chính qui
31 7220343 Quản lý thể dục thể thao A1,D1 14 Đại học chính qui
32 7850201 Bảo hộ lao động B 14 Đại học chính qui
33 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trườngchuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước B 14 Đại học chính qui
34 7520301 Kỹ thuật hóa học B 15 Đại học chính qui
35 7420201 Công nghệ sinh học B 15 Đại học chính qui
36 7310301 Xã hội học C 14.5 Đại học chính qui
37 7220113 Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C 14.5 Đại học chính qui
38 7310301 Xã hội học D1 13.5 Đại học chính qui
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 15 Đại học chính qui
40 7480101 Khoa học máy tính D1 15 Đại học chính qui
41 C220201 Tiếng Anh D1 11 Cao đẳng chính qui
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 14 Đại học chính qui
43 7220204 Trung – Anh D1,D4 14 Đại học chính qui
44 7210403 Thiết kế đồ họa H 16 Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0)
45 7210402 Thiết kế công nghiệp H 16 Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0)
46 7210405 Thiết kế nội thất H 17 Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0)
47 7210404 Thiết kế thời trang H 16 Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0)
48 7220343 Quản lý thể dục thể thao T 16 Đại học chính qui (Năng khiếu x2)
0