Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lí đất đai: quản lí đất đai,đại chính + môi trường B 14
2 7620116 Phát triển nông thôn B 14
3 7620115 Kinh tế nông nghiệp A1 13
4 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
5 7620102 Khuyến nông B 14
6 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B 14
7 7420201 Công nghệ sinh học B 14
8 7620211 Quản lí tài nguyên rừng B 14
9 7140215 Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp B 14
10 7620105 Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y B 14
11 7640101 Thú y B 14
12 7620201 Lâm nghiệp: Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp B 14
13 7620110 Khoa học cây trồng B 14
14 7440301 Khoa học môi trường B 14
15 7620301 nuôi trồng thủy sản B 14
16 7620113 Công nghệ rau quả và cảnh quan: Hoa viên cây cảnh B 14
17 7620115 Kinh tế nông nghiệp A, A1 13
18 7420201 Công nghệ sinh học A 13
19 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A 13
20 7620102 Khuyến nông A 13
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13
22 7620115 Kinh tế nông nghiệp A, A1 13
23 7620116 Phát triển nông thôn A,A1 13
24 7850103 Quản lý đất đai A,A1 13
0