06/06/2018, 15:20
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lí đất đai: quản lí đất đai,đại chính + môi trường | B | 14 | |
2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
3 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A1 | 13 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
5 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
6 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 14 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
8 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 14 | |
9 | 7140215 | Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y | B | 14 | |
11 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
12 | 7620201 | Lâm nghiệp: Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp | B | 14 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
15 | 7620301 | nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
16 | 7620113 | Công nghệ rau quả và cảnh quan: Hoa viên cây cảnh | B | 14 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
19 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 13 | |
20 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
22 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
23 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,A1 | 13 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 13 |