06/06/2018, 15:20
Điểm chuẩn trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1, D4 | 13.5 | |
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 13.5 | |
| 3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 13.5 | |
| 4 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga | D1, D2 | 13.5 | |
| 5 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 18 | |
| 6 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga | D1, D2 | 10.5 | Cao Đẳng |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 13.5 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
| 9 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga | D1, D2 | 13.5 | |
| 10 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1, D4 | 13.5 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 13.5 |