Điểm chuẩn trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D1, D4 13.5
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 13.5
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 13.5
4 7140232 Sư phạm tiếng Nga D1, D2 13.5
5 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 18
6 7140232 Sư phạm tiếng Nga D1, D2 10.5 Cao Đẳng
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 13.5
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
9 7140232 Sư phạm tiếng Nga D1, D2 13.5
10 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D1, D4 13.5
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 13.5
0