06/06/2018, 15:20
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
| 4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 18 | |
| 5 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14.5 | |
| 6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | |
| 7 | 7140217 | Sư phạm Văn | C | 14.5 | |
| 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
| 12 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | |
| 13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
| 14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
| 15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 13 |