06/06/2018, 15:20
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Phú Xuân - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Toàn trường (CĐ) | D | 10.5 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) | |
| 2 | Toàn trường (ĐH) | D | 13.5 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) | |
| 3 | Toàn trường (CĐ) | C | 11.5 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) | |
| 4 | Toàn trường (ĐH) | C | 14.5 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) | |
| 5 | Toàn trường (CĐ) | B | 11 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) | |
| 6 | Toàn trường (ĐH) | B | 14 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) | |
| 7 | Toàn trường (CĐ) | A,A1 | 10 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) | |
| 8 | Toàn trường (ĐH) | A,A1 | 13 | Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |